Từ "thương điếm" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại cửa hàng, quầy buôn bán, thường là cửa hàng lớn chuyên cung cấp nhiều loại hàng hóa. Đây là một từ cổ, ít được sử dụng trong đời sống hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc trong các bối cảnh lịch sử.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông tôi từng làm việc ở một thương điếm lớn trong thành phố."
Câu nâng cao: "Trong thời kỳ trước đổi mới, thương điếm là nơi cung cấp hàng hóa chủ yếu cho người dân, nhưng giờ đây, các siêu thị đã thay thế vai trò đó."
Các biến thể và cách sử dụng:
Có thể sử dụng ở dạng số nhiều: "Các thương điếm".
Thương điếm thường không được dùng trong ngữ cảnh hiện đại, mà thay vào đó, người ta thường dùng từ "siêu thị" hoặc "cửa hàng".
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Cửa hàng: Từ này có nghĩa chung hơn, chỉ nơi buôn bán hàng hóa, có thể là nhỏ hoặc lớn.
Siêu thị: Thường chỉ những cửa hàng lớn với nhiều loại hàng hóa và dịch vụ.
Hiệu buôn: Cũng chỉ nơi buôn bán, nhưng thường không lớn như thương điếm.
Từ liên quan:
Chú ý:
Trong văn nói hàng ngày, từ "thương điếm" có thể không được sử dụng phổ biến; thay vào đó, người ta thường sử dụng "cửa hàng" hoặc "siêu thị".
Khi học từ này, nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử và văn học để hiểu rõ hơn về sự phát triển của từ vựng trong tiếng Việt.