Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thương điếm

Academic
Friendly

Từ "thương điếm" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cửa hàng, quầy buôn bán, thường cửa hàng lớn chuyên cung cấp nhiều loại hàng hóa. Đây một từ cổ, ít được sử dụng trong đời sống hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc trong các bối cảnh lịch sử.

Định Nghĩa:
  • Thương điếm: Hiệu buôn lớn, nơi buôn bán nhiều loại hàng hóa. Thường những cửa hàng quy mô lớn hơn so với cửa hàng thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông tôi từng làm việcmột thương điếm lớn trong thành phố."
  2. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ trước đổi mới, thương điếm nơi cung cấp hàng hóa chủ yếu cho người dân, nhưng giờ đây, các siêu thị đã thay thế vai trò đó."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Có thể sử dụngdạng số nhiều: "Các thương điếm".
  • Thương điếm thường không được dùng trong ngữ cảnh hiện đại, thay vào đó, người ta thường dùng từ "siêu thị" hoặc "cửa hàng".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cửa hàng: Từ này có nghĩa chung hơn, chỉ nơi buôn bán hàng hóa, có thể nhỏ hoặc lớn.
  • Siêu thị: Thường chỉ những cửa hàng lớn với nhiều loại hàng hóa dịch vụ.
  • Hiệu buôn: Cũng chỉ nơi buôn bán, nhưng thường không lớn như thương điếm.
Từ liên quan:
  • Thương mại: Liên quan đến hoạt động buôn bán, giao dịch hàng hóa.
  • Điếm: Có thể hiểu nơi buôn bán.
Chú ý:
  • Trong văn nói hàng ngày, từ "thương điếm" có thể không được sử dụng phổ biến; thay vào đó, người ta thường sử dụng "cửa hàng" hoặc "siêu thị".
  • Khi học từ này, nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử văn học để hiểu hơn về sự phát triển của từ vựng trong tiếng Việt.
  1. Hiệu buôn lớn ().

Comments and discussion on the word "thương điếm"